Giới thiệu
Sản phẩm
Tin tức
Tin Khuyến Mãi
Kiến Thức Bổ Ãch
Tin Công Nghệ
Chứng nháºn
Catalog
Liên hệ
Trục Chuẩn
Trục chuẩn bộ
Trục chuẩn lẻ
Trục chuẩn kiểu H7
Phụ kiện trục chuẩn
Vòng Chuẩn
Vòng chuẩn bộ
Vòng chuẩn lẻ
Vòng chuẩn kiểu H7
Phụ kiện vòng chuẩn
Dưỡng Ren
Dưỡng đo ren trong
Dưỡng đo ren ngoà i
Dưỡng Äo
Căn lá chuẩn
Căn lá đo khe hở
Thước nhét đo khe hở
Trục côn đo lỗ tròn
Thước đo mối hà n
Äo góc
Dưỡng đo khác
Kiểm Tra Äá»™ Phẳng
Li vô Ä‘iện tá»
Li vô cÆ¡ khÃ
Thước thủy
Kiểm Tra BỠMặt
Thước thẳng chuẩn
Eke Vuông Chuẩn
Khối vuông
ThÆ°á»›c Äo Äá»™ DÃ i
Thước lá
ThÆ°á»›c cuá»™n
Thước dây
Ke vuông
Dụng Cụ Lấy Dấu
Äục lấy dấu
Cây lấy dấu 2 đầu
Bút lấy dấu
Compa
NhÃp Ä‘o trong
NhÃp Ä‘o ngoà i
KÃnh Hiển Vi, KÃnh Lúp
KÃnh Hiển Vi
KÃnh Lúp
GÆ°Æ¡ng soi kỹ thuáºt
Dụng Cụ Từ TÃnh
Äế từ
Ke góc từ tÃnh
Thiết bị tạo từ tÃnh
Äo Äá»™ Tròn
Dụng Cụ Bảo Dưỡng
Sản Phẩm Mitutoyo
Giới thiệu
Sản phẩm
Tin tức
Tin Khuyến Mãi
Kiến Thức Bổ Ãch
Tin Công Nghệ
Chứng nháºn
Catalog
Liên hệ
Äiện thoại
090 189 2016
0
GiỠhà ng
0Ä‘
GiỠhà ng của bạn trống!
0
Trang chủ
Bench Center ¸480x800mm NiigataSeiki
Sắp xếp theo:
Äánh giá (Thấp nhất)
Mặc định
Tên (A - Z)
Tên (Z - A)
Giá (Thấp > Cao)
Giá (Cao > Thấp)
Äánh giá (Cao nhất)
Äánh giá (Thấp nhất)
Dòng sản phẩm (A - Z)
Dòng sản phẩm (Z - A)
Hiển thị:
24
12
24
36
48
60
120
Mua ngay
Xem
Bộ vòng chuẩn 12 cái 1.0-10.0mm, RG-1S
14,260,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ vòng chuẩn 12 cái 11.0-24.0mm, RG-2S
14,620,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ vòng chuẩn 12 cái 25.0-40.0mm, RG-3S
19,960,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ vòng chuẩn 7 cái 42.0-50.0mm niigataseiki, RG-4S
15,810,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ vòng chuẩn 7 cái 52.0-65.0mm niigataseiki, RG-5S
21,110,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ vòng chuẩn 4 cái 68.0-80.0mm niigataseiki, RG-6S
13,930,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ vòng chuẩn 4 cái 85.0-100.0mm niigataseiki, RG-7S
19,130,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 10mm Go-Nogo kiểu H7, LR10-H7
1,790,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 11mm Go-Nogo kiểu H7, LR11-H7
1,880,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 12mm Go-Nogo kiểu H7, LR12-H7
1,850,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 13mm Go-Nogo kiểu H7, LR13-H7
1,910,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 14mm Go-Nogo kiểu H7, LR14-H7
1,850,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 15mm Go-Nogo kiểu H7, LR15-H7
1,930,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 16mm Go-Nogo kiểu H7, LR16-H7
1,930,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 17mm Go-Nogo kiểu H7, LR17-H7
2,030,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 18mm Go-Nogo kiểu H7, LR18-H7
2,030,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 19mm Go-Nogo kiểu H7, LR19-H7
2,040,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 20mm Go-Nogo kiểu H7, LR20-H7
2,040,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 21mm Go-Nogo kiểu H7, LR21-H7
2,220,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 22mm Go-Nogo kiểu H7, LR22-H7
2,220,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 23mm Go-Nogo kiểu H7, LR23-H7
2,230,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 24mm Go-Nogo kiểu h7, LR24-H7
2,230,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 25mm Go-Nogo kiểu H7, LR25-H7
2,310,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 26mm Go-Nogo kiểu H7, LR26-H7
2,310,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 27mm Go-Nogo kiểu H7, LR27-H7
2,430,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 28mm Go-Nogo kiểu H7, LR-28H7
2,430,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 29mm Go-Nogo kiểu H7, LR29-H7
2,490,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn niigataseiki Ä‘Æ°á»ng kÃnh 30mm Go-Nogo kiểu H7, LR30-H7
2,490,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.005mm, SFG30-005-1
1,720,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.01mm, SFG30-01-1
740,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.02mm, SFG30-02-1
740,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.03mm, SFG30-03-1
600,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.04mm, SFG30-04-1
600,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.05mm, SFG30-05-1
600,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.06mm, SFG30-06-1
600,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.08mm, SFG30-08-1
600,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.1mm, SFG30-10-1
600,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.005mm, SFG50-005-1
1,850,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.01mm, SFG50-01-1
1,030,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.02mm, SFG50-02-1
1,030,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.03mm, SFG50-03-1
840,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.04mm, SFG50-04-1
840,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.05mm, SFG50-05-1
840,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.06mm, SFG50-06-1
840,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.08mm, SFG50-08-1
840,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.1mm, SFG50-10-1
840,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.005mm, SFG-005-1
850,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.01mm, SFG-01-1
130,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.02mm, SFG-02-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.03mm, SFG-03-1
130,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.04mm, SFG-04-1
130,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.05mm, SFG-05-1
90,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.06mm, SFG-06-1
90,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.07mm, SFG-07-1
90,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.08mm, SFG-08-1
90,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.09mm, SFG-09-1
90,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.1mm, SFG-10-1
90,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.15mm, SFG-15-1
150,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.20mm, SFG-20-1
150,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.30mm, SFG-30-1
150,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.01mm, SFG-01-3
440,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.02mm, SFG-02-3
350,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.03mm, SFG-03-3
270,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.05mm, SFG-05-3
180,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.06mm, SFG-06-3
180,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.07mm, SFG-07-3
180,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.08mm, SFG-08-3
180,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.09mm, SFG-09-3
180,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.1mm, SFG-10-3
180,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.15mm, SFG-15-3
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.20mm, SFG-20-3
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.30mm, SFG-30-3
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.01mm, SFG-01-5
700,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.02mm, SFG-02-5
560,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.03mm, SFG-03-5
420,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.04mm, SFG-04-5
290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.05mm, SFG-05-5
290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.06mm, SFG-06-5
290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.07mm, SFG-07-5
290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.08mm, SFG-08-5
290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.09mm, SFG-09-5
290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.1mm, SFG-10-5
250,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.15mm, SFG-15-5
530,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.20mm, SFG-20-5
530,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.30mm, SFG-30-5
530,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.03mm, FG-03-1
140,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.04mm, FG-04-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.05mm, FG-05-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.06mm, FG-06-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.07mm, FG-07-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.08mm, FG-08-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.09mm, FG-09-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.1mm, FG-10-1
90,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.11mm, FG-11-1
80,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.12mm, FG-12-1
80,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.13mm, FG-13-1
80,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.14mm, FG-14-1
80,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.15mm, FG-15-1
80,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.16mm, FG-16-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.17mm, FG-17-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.18mm, FG-18-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.19mm, FG-19-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.20mm, FG-20-1
59,420Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.25mm, FG-25-1
59,420Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.30mm, FG-30-1
59,420Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.35mm, FG-35-1
70,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.40mm, FG-40-1
70,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.45mm, FG-45-1
80,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.5mm, FG-50-1
80,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.6mm, FG-60-1
90,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.7mm, FG-70-1
90,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.8mm, FG-80-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.9mm, FG-90-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 1.00mm, FG-00-1
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.03mm, FG-03-3
310,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.04mm Niigata Seiki FG-04-3
240,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.05mm, FG-05-3
240,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.06mm, FG-06-3
280,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.07mm, FG-07-3
280,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.08mm, FG-08-3
280,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.09mm, FG-09-3
280,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.1mm, FG-10-3
190,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.11mm, FG-11-3
190,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.12mm, FG-12-3
190,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.13mm, FG-13-3
190,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.14mm, FG-14-3
190,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.15mm, FG-15-3
190,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.2mm, FG-20-3
170,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.25mm, FG-25-3
170,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.30mm, FG-30-3
190,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.35mm, FG-35-3
170,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.40mm, FG-40-3
170,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.45mm, FG-45-3
190,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.50mm, FG-50-3
190,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.60mm, FG-60-3
230,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.70mm, FG-70-3
230,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.80mm, FG-80-3
240,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.90mm, FG-90-3
240,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 1.00mm, FG-00-3
240,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.03mm, FG-03-5
480,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.04mm, FG-04-5
370,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.05mm, FG-05-5
370,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.06mm, FG-06-5
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.07mm, FG-07-5
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.08mm, FG-08-5
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.09mm, FG-09-5
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.1mm, FG-10-5
280,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.11mm, FG-11-5
290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.12mm, FG-12-5
290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.13mm, FG-13-5
290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.14mm, FG-14-5
290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.15mm, FG-15-5
280,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.20mm, FG-20-5
240,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.25mm, FG-25-5
260,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.30mm, FG-30-5
240,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.35mm, FG-35-5
300,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.40mm, FG-40-5
300,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.45mm, FG-45-5
340,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.50mm, FG-50-5
320,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.60mm, FG-60-5
350,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.70mm, FG-70-5
350,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.80mm, FG-80-5
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.90mm, FG-90-5
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 1.00mm, FG-00-5
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, 172MA
130,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, 172MB
150,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, 172MC
230,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, 172MD
320,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, 172ME
400,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.40mm 10 lá, 100MR
230,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.40mm 10 lá, 150MR
340,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.01-0.10mm 10 lá, 100MK
260,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.01-0.10mm 10 lá, 150MK
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.10mm 19 lá, 60M
340,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.10mm 19 lá, 100MY
410,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.10mm 19 lá, 150MY
560,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.10mm 25 lá, 65M
350,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.10mm 25 lá, 100MZ
500,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-3.00mm 12 lá, 72M
670,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-3.00mm 12 lá, 100MT
540,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-3.00mm 12 lá, 150MT
640,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.01-0.10mm 19 lá, 100ML
510,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-3.00mm 13 lá, 80M
470,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-3.00mm 13 lá, 100MX
580,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-3.00mm 13 lá, 150MX
650,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.10-1.00mm 10 lá, 100MH
280,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, S172MA
380,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, S172MB
430,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, S172MC
480,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, CS-172MA
180,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, CS-172MB
210,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-0.30mm 9 lá, CS-172MC
320,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.40mm 10 lá, CS-100MR
320,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.40mm 10 lá, CS-150MR
470,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.40mm 10 lá, CS-100MK
360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.10mm 25 lá, CS-100MZ
700,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.10mm 25 lá, CS-150MZ
840,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-3.00mm 12 lá, CS-72M
940,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.01-0.10mm 19 lá, CS-100ML
710,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-3.00mm 13 cây, CS-80M
660,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-3.00mm 13 lá, CS-100MX
820,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-3.00mm 13 lá, CS-150MX
910,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.10-1.00mm 10 lá, CS-100MH
390,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.10-1.00mm 10 lá, CS-150MH
470,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 0.3-4mm niigataseiki, TPG-270A
400,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 0.4-6mm niigataseiki, TPG-270B
490,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 0.3-3mm niigataseiki, TPG-270AA
410,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 0.3-6mm niigataseiki, TPG-270BB
530,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 1-15mm niigataseiki, TPG-700T
180,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 1-15mm niigataseiki, TPG-700AC
180,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 1-15mm niigataseiki, TPG-700A
140,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 15-30mm niigataseiki, TPG-700B
240,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 30-45mm niigataseiki, TPG-700C
310,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 45-60mm niigataseiki, TPG-700D
390,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 0.5-7mm niigataseiki, TPG-057
450,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 5-11mm niigataseiki, TPG-511
450,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 9-15mm niigataseiki, TPG-915
450,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 0.5-15mm niigataseiki, TPG-0515S
1,140,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 1-15mm niigataseiki, TPG-700AKD
140,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 1-29mm niigataseiki, TPG-267M
1,290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 1-15mm niigataseiki, TPG-800KD
140,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 1-9mm niigataseiki, TPG-700SL
140,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 1-15mm niigataseiki, TPG-700SKD
220,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo khe hở 1-15mm niigataseiki, TPG-700S
220,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng Ä‘o Ä‘Æ°á»ng kÃnh lá»— 1-6mm niigataseiki, trục côn Ä‘o lá»— tròn, TPG-710A
710,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng Ä‘o Ä‘Æ°á»ng kÃnh lá»— 4-15mm niigataseiki, trục côn Ä‘o lá»— tròn, TPG-710B
1,750,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng Ä‘o Ä‘Æ°á»ng kÃnh lá»— 4-15mm niigataseiki, trục côn Ä‘o lá»— tròn, TPG-710C
2,900,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng Ä‘o Ä‘Æ°á»ng kÃnh lá»— 1-6mm niigataseiki, trục côn Ä‘o lá»— tròn, CGTPG-710A
710,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng Ä‘o Ä‘Æ°á»ng kÃnh lá»— 4-15mm niigataseiki, trục côn Ä‘o lá»— tròn, CGTPG-710B
1,750,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng Ä‘o Ä‘Æ°á»ng kÃnh lá»— 4-25mm niigataseiki, trục côn Ä‘o lá»— tròn, CGTPG-710C
2,900,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng Ä‘o Ä‘Æ°á»ng kÃnh lá»— 0.1-3mm niigataseiki, trục côn Ä‘o lá»— tròn, TPG-715A
1,320,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng Ä‘o Ä‘Æ°á»ng kÃnh lá»— 1-6mm niigataseiki, trục côn Ä‘o lá»— tròn, TPG-715B
2,030,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng Ä‘o Ä‘Æ°á»ng kÃnh lá»— 0.1-3mm niigataseiki, trục côn Ä‘o lá»— tròn, CCTPG-715A
1,320,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng Ä‘o Ä‘Æ°á»ng kÃnh lá»— 1-6mm niigataseiki, trục côn Ä‘o lá»— tròn, CCTPG-715B
2,030,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo mối hà n 0-3mm WG-1(M) niigataseiki, WG-1(M)
820,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo mối hà n 0-5mm WG-2(L) niigataseiki, WG-2(L)
2,160,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo mối hà n 0.5-5mm WG-3 niigataseiki, WG-3
2,780,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo mối hà n 0-50mm WG-5 niigataseiki, WG-5
2,400,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo mối hà n 2-5mm niigataseiki, WGU-7M
940,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo mối hà n 2-5mm niigataseiki, WGU-8M
2,400,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo mối hà n 2-5mm niigataseiki, WGU-9M
2,520,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo độ sâu rãnh hà n 0-2mm niigataseiki, WGU-2S
1,260,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo độ sâu rãnh hà n 0-4mm niigataseiki, FDW-1
2,150,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo mối hà n điện tỠ0-4mm niigataseiki, GDCS-20WG
3,780,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo mối hà n cơ khà niigataseiki, AWG-10
650,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ dưỡng đo góc AG-22
1,520,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ kiểm tra góc mối hà n WAL2542
1,710,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ kiểm tra góc mối hà n WAL4562
1,710,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki WGA-65
2,020,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc trong Niigata Seiki IP-90
2,650,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki AP-130
2,020,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki PRT-19
140,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng đo góc bán nguyệt 0-180º Niigataseiki, PRT-19S
170,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki PRT-19SW
460,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki PRT-300S
1,930,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki PRT-300SW
3,180,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki PRT-400S
2,840,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki PRT-400SW
3,970,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki PRT-600S
3,520,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki PRT-600SW
4,770,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki PRT-1000S
4,310,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc Niigata Seiki PRT-1000SW
6,360,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thiết bị kiểm tra góc mặt phẳng điện tỠDP-10XY-E
32,760,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thiết bị kiểm tra góc mặt phẳng điện tỠDP-10S・10D/SET-E
49,140,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thiết bị kiểm tra góc mặt phẳng điện tỠDP-30XY
15,240,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng kiểm góc đỉnh ren Niigata Seiki SG-60M
280,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng kiểm góc đỉnh ren Niigata Seiki SG-55I
280,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bá»™ dưỡng Ä‘o bán kÃnh Niigata Seiki RG-34
1,810,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bá»™ dưỡng Ä‘o bán kÃnh Niigata Seiki RG-32
1,630,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bá»™ dưỡng Ä‘o bán kÃnh Niigata Seiki RG-30
1,550,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng kiểm tra góc mũi khoan Niigata Seiki DPG-A
150,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng kiểm tra góc mũi khoan Niigata Seiki DPG-118
100,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng kiểm tra góc mũi khoan Niigata Seiki DP-118
500,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo góc vát cạnh Niigata Seiki CMG-10
240,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng sao chép biên dạng Niigata Seiki CG-100S
400,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Dưỡng đo vết nứt Niigata Seiki CM-CKD
90,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy Mini mà u đen có từ Niigata Seiki ML-100KB
350,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy Mini mà u trắng có từ Niigata Seiki ML-100KW
350,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy Mini mà u trắng có từ Niigata Seiki ML-150KW
400,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy Mini mà u đen có từ Niigata Seiki ML-150KB
400,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy tròn Niigata Seiki CR-24
140,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm Niigata Seiki ALS-300
350,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm Niigata Seiki ALS-380
400,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm Niigata Seiki ALS-450
460,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm Niigata Seiki ALS-600
520,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm Niigata Seiki ALS-900
630,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm có từ Niigata Seiki ALM-150
350,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm có từ Niigata Seiki ALM-230
400,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm có từ Niigata Seiki ALM-300
460,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm có từ Niigata Seiki ALM-380
520,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm có từ Niigata Seiki ALM-450
570,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước thủy nhôm có từ Niigata Seiki ALM-600
630,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Vòng chuẩn gốm Ä‘Æ°á»ng kÃnh 25mm NiigataSeiki CRG-25
4,160,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-3.00mm 12 lá, CS-150MT
900,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.01-0.10mm 10 lá, CS-150MK
510,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.10mm 19 lá, CS-100MY
580,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.10mm 19 lá, CS-150MY
780,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.03-0.10mm 25 lá, CS-65M
480,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.04-3.00mm 12 lá, CS-100MT
760,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.01-1mm 19 lá, 150ML
610,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Bộ căn lá đo khe hở 0.01-1mm 19 lá, CS-150ML
850,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Thước đo vết nứt Niigata Seiki CM-SKD
80,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Nivo khung 150mm độ nhạy 0.02mm Niigata Seiki, SLW-150002
11,020,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Nivo khung 200mm độ nhạy 0.02mm/m Niigata Seiki, SLW-200002
13,290,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Nivo khung 250mm độ nhạy 0.02mm/m Niigata Seiki, SLW-250002
17,120,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Nivo khung 300mm độ nhạy 0.02mm/m Niigata Seiki, SLW-300002
20,470,000Ä‘
Mua ngay
Xem
Căn lá chêm dà y 0.04mm Niigata Seiki, SFG-04-3
180,000Ä‘
KINH DOANH MIỀN NAM
Lý Hải Ngá»c
Nhân viên kinh doanh
090.189.2017
Võ Xuân Khánh
Nhân viên kinh doanh
090.189.2012
Trương Thanh Thảo
Nhân viên kinh doanh
090.189.2014
Nguyá»…n Äình Thuáºn
Nhân viên kinh doanh
093.216.2818
Phạm Hồng Quân
Nhân viên kinh doanh
093.115.2818
Nguyễn Thế Sơn
Nhân viên kinh doanh
090.316.2428
KINH DOANH MIỀN BẮC
Phùng Văn Dũng
Nhân viên kinh doanh
090.189.2013
Nguyá»…n Äình Việt
Nhân viên kinh doanh
090.140.5818
Nguyá»…n Ngá»c Tiến
Nhân viên kinh doanh
090.274.3818
Trần Anh Tuấn
Nhân viên kinh doanh
090.1381.812
Nguyễn Hồng Sơn
Nhân viên kinh doanh
090.1945.856
×
GiỠhà ng